Giáo dục

So sánh nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt

Khi bắt đầu học một ngôn ngữ, chúng ta sẽ bắt gặp các phụ âm và nguyên âm trong các bảng chữ cái. Vậy nguyên âm là gì phụ âm là gì? Phân biệt nguyên âm và phụ âm như thế nào? Trong bài viết này của kienthucgiaitri.com, chúng ta sẽ cùng khám phá các khái niệm về nguyên âm và phụ âm, cũng như so sánh nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt nhé!

Phụ âm trong tiếng Việt là gì?

Phụ âm là âm phát từ thanh quản qua miệng, hoặc những âm khi phát ra, luồng khí từ thanh quản lên môi bị cản trở, bị tắc. Ví dụ như lưỡi va chạm môi, răng, hai môi va chạm nhau trong quá trình phát âm. Phụ âm chỉ phát ra thành tiếng trong lời nói khi phối hợp với nguyên âm. Trong tiếng Việt, phụ âm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên từ vựng và phát âm chính xác.

nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt
Phụ âm trong tiếng Việt là gì?

Nguồn gốc của bảng chữ cái tiếng Việt: Bảng chữ cái tiếng Việt, còn gọi là chữ Quốc ngữ, được phát triển dựa trên bảng chữ cái Latin. Chữ Quốc ngữ chính thức được công nhận vào khoảng năm 1867, và được xây dựng dựa trên quy tắc chính tả của tiếng Ý và Bồ Đào Nha. Người có công lớn trong việc hoàn thiện bảng chữ cái này là Trương Vĩnh Ký – một nhà chính trị, nhà văn, nhà ngôn ngữ, nhà giáo dục học và khảo cứu văn hóa nổi tiếng tại Việt Nam.

Trong tiếng Việt, có 17 phụ âm đơn khác nhau, bao gồm: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x. Bên cạnh đó, còn có 10 phụ âm ghép: ch, gh, gi, kh, ng, ngh, nh, th, tr, qu.

Xem thêm:  Bổ sung kiến thức mỗi ngày để bản thân không tụt hậu

Nguyên âm là gì?

Nguyên âm, hay mẫu âm, là âm thanh trong ngôn ngữ nói được phát âm với thanh quản mở, do đó không có sự tích lũy áp suất không khí trên bất cứ điểm nào ở thanh môn. Đối lập với nguyên âm là phụ âm, những âm có vài vị trí bị thắt lại hoặc bị đóng trên thanh quản. Nguyên âm có thể đứng một mình hoặc kết hợp với phụ âm để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh.

Trong tiếng Việt, có 12 nguyên âm đơn khác nhau là: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y. Về mặt ngữ âm, có 11 nguyên âm được ghi nhận trong tiếng Việt là: /a, ɐ, ə, ɛ, e, i, ɔ, o, ɤ, u, ɯ/ (ký âm IPA).

Nguyên âm trong tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành âm tiết và từ vựng. Chúng không chỉ là thành phần cốt lõi trong phát âm mà còn ảnh hưởng đến nghĩa của từ khi phát âm khác nhau.

Phân biệt nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt

Phụ âm và nguyên âm đều là những thành tố cơ bản trong bảng chữ cái, tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt rõ rệt về định nghĩa và cách sử dụng.

Nguyên âm Phụ âm
Đặc điểm Là âm thanh phát ra khi thanh quản mở, không bị cản trở bởi các cơ quan phát âm như môi, răng hay lưỡi. Nguyên âm tạo ra âm thanh liên tục và rõ ràng. Là âm thanh được phát ra khi luồng khí từ thanh quản bị cản trở bởi các cơ quan phát âm. Phụ âm không thể phát ra thành tiếng một cách độc lập mà cần phải kết hợp với nguyên âm.
Cách sử dụng Có thể đứng một mình riêng biệt hoặc kết hợp cùng với phụ âm để tạo thành âm tiết hoàn chỉnh. Ví dụ: các nguyên âm a, e, o có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các phụ âm để tạo thành từ như “ba”, “be”, “bo”. Chỉ phát ra thành tiếng khi kết hợp với nguyên âm. Ví dụ: phụ âm “b” cần kết hợp với nguyên âm “a” để tạo thành từ “ba”.
Số lượng trong bảng chữ cái Trong tiếng Việt, có 12 nguyên âm đơn khác nhau là: a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y. Có 17 phụ âm đơn khác nhau, bao gồm: b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x. Ngoài ra, còn có 10 phụ âm ghép: ch, gh, gi, kh, ng, ngh, nh, th, tr, qu.
Xem thêm:  5 lưu ý khi lựa chọn sách bổ sung kiến thức

Các vị trí của phụ âm nguyên âm trong tiếng Việt

Trong từ vựng tiếng Việt, phụ âm và nguyên âm có những vị trí đứng khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm tiết và từ ngữ.

>>> Đọc thêm: Bật mí những cách giúp bạn viết lách tốt hơn

nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt
Các vị trí của phụ âm nguyên âm trong tiếng Việt

Vị trí của phụ âm trong từ vựng:

  • Phụ âm đầu: Phụ âm thường đứng ở đầu của từ, tạo ra âm tiết mở đầu cho từ đó. Ví dụ: trong từ “ba”, phụ âm “b” đứng đầu.
  • Phụ âm cuối: Phụ âm cũng có thể đứng ở cuối từ, tạo nên âm tiết kết thúc. Ví dụ: trong từ “bạc”, phụ âm “c” đứng cuối.

Vị trí của nguyên âm trong từ vựng:

  • Nguyên âm hạt nhân: Thường đứng ở giữa từ, tạo nên âm tiết chính của từ. Ví dụ: trong từ “mẹ”, nguyên âm “e” là hạt nhân.
  • Nguyên âm đóng: Nguyên âm có thể đứng đầu, cuối của từ hai âm tiết hoặc đứng riêng biệt.

Nguyên âm và phụ âm là những thành phần quan trọng trong cấu tạo âm thanh tạo nên sự hoàn thiện về ngôn ngữ. Việc hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm không chỉ giúp chúng ta phát âm chính xác mà còn hỗ trợ trong việc học ngữ pháp và từ vựng tiếng Việt.

Related Articles

Back to top button