Long bào, trang phục dành riêng cho hoàng đế, không chỉ là biểu tượng của quyền lực tối cao mà còn có nghĩa sâu sắc về văn hóa và lịch sử Trung Quốc. Trong lịch sử, màu sắc của long bào không chỉ đơn thuần là lựa chọn thẩm mỹ mà còn chịu ảnh hưởng trực tiếp từ học thuyết ngũ hành – một triết lý cổ đại mô tả sự vận hành của vũ trụ qua năm nguyên tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Hãy cùng kienthucgiaitri.com tìm hiểu kỹ hơn nhé!
Nguồn gốc của long bào?
Long bào là trang phục truyền thống của hoàng đế Trung Quốc, được thêu hoa văn hình rồng – loài vật linh thiêng và biểu tượng của quyền lực. Từ thời thượng cổ, rồng đã được coi là loài động vật thần dị, có khả năng ẩn hiện và mang lại sự thay đổi lớn lao trong thế giới. Theo sử sách, những lần rồng xuất hiện đều được ghi chép cẩn thận bởi triều đình và địa phương, thể hiện sự kính trọng và tôn thờ đối với loài vật này.
Đến thời nhà Minh, rồng chính thức trở thành biểu tượng của đế vương và long bào được thêu hoa văn hình rồng đã trở thành một phần quan trọng trong lễ nghi của hoàng đế. Từ đó, y phục của hoàng đế được gọi là “long bào”, mang ý nghĩa biểu tượng cho quyền lực tuyệt đối và sự tôn quý của vị vua đứng đầu đất nước.
Học thuyết ngũ hành và sự ảnh hưởng đến màu sắc long bào
Học thuyết ngũ hành là một triết lý cổ đại của Trung Quốc, mô tả sự vận hành của vũ trụ qua năm nguyên tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi nguyên tố không chỉ đại diện cho một phần của tự nhiên mà còn có mối quan hệ tương sinh và tương khắc lẫn nhau:
- Kim (kim loại): Biểu tượng bằng màu Trắng.
- Mộc (gỗ): Mang màu Xanh.
- Thủy (nước): Biểu tượng màu Đen.
- Hỏa (lửa): Mang màu Đỏ.
- Thổ (đất): Mang màu Vàng.
Màu sắc long bào qua các triều đại
Nhà Tần (221-206 TCN): Màu đen (Thủy đức)
Nhà Tần, triều đại đầu tiên thống nhất Trung Quốc, sử dụng màu đen làm màu sắc chính cho long bào. Điều này xuất phát từ việc Tần Thủy Hoàng, hoàng đế đầu tiên của nhà Tần, lựa chọn màu đen tượng trưng cho Thủy đức, thể hiện sự mạnh mẽ và uy quyền. Màu đen khi đó được coi là màu của sức mạnh và nghiêm nghị, phù hợp với hình ảnh một triều đại mới đầy quyền lực.
Nhà Hán (206 TCN – 220 SCN): Màu vàng (Thổ đức)
Sau khi nhà Hán tiêu diệt nhà Tần, ban đầu nhà Hán vẫn sử dụng màu đen. Tuy nhiên, về sau, nhà Hán chuyển sang dùng màu vàng, tượng trưng cho Thổ đức, theo học thuyết ngũ hành. Màu vàng, đại diện cho đất và trung tâm, được coi là biểu tượng của sự tôn quý và quyền lực tối cao. Điều này giúp nhà Hán khẳng định vị thế và quyền lực của mình sau khi thay thế nhà Tần.
Nhà Tấn (265-420): Màu đỏ (Hỏa đức)
Nhà Tấn lựa chọn màu đỏ làm màu sắc cho long bào, dựa trên Hỏa đức trong ngũ hành. Màu đỏ biểu tượng cho lửa, năng lượng và sự phát triển, phù hợp với hình ảnh của một triều đại đang trên đà phát triển và mở rộng quyền lực. Việc chọn màu đỏ cũng phản ánh sự thay đổi và kế thừa từ triều đại trước, thể hiện sự chuyển biến trong quyền lực và triết lý cai trị.
Nhà Đường (618-907): Màu vàng (Thổ đức) và quy định nghiêm ngặt về sử dụng màu vàng
Nhà Đường tiếp tục sử dụng màu vàng, biểu tượng của Thổ đức, làm màu sắc chính cho long bào. Nhà Đường cho rằng mình thuộc về Thổ đức, màu vàng thể hiện sự tôn quý và trung tâm. Để giữ gìn sự tôn quý của màu sắc này, hoàng đế nhà Đường đã ban hành quy định nghiêm ngặt, cấm dân thường sử dụng màu vàng trong trang phục. Quy định này nhằm khẳng định quyền lực tối cao của hoàng đế và duy trì sự khác biệt giữa hoàng tộc và dân thường.
>>> Đọc thêm: 3 nguồn giúp bạn nâng tầm tri thức lịch sử
Nhà Tống (960-1279): Màu vàng trở thành biểu tượng chính thức của hoàng quyền
Sau khi Triệu Khuông Dận lên ngôi, nhà Tống chính thức coi màu vàng là biểu tượng của hoàng quyền. Màu vàng, đã được sử dụng từ thời nhà Hán và nhà Đường, nay trở thành màu sắc chính thức và duy nhất của long bào hoàng đế. Từ thời Tống Nhân Tông, việc sử dụng màu vàng được quy định chặt chẽ, không chỉ trong hoàng tộc mà cả trong xã hội, cấm các nhân sĩ và dân thường mặc trang phục màu vàng hoặc phối chế hoa văn màu vàng. Điều này càng khẳng định vai trò quan trọng của màu sắc này trong việc thể hiện quyền lực và sự tôn quý của hoàng đế.
Ý nghĩa màu sắc long bào
Đây là ý nghĩa của một số màu sắc chính trong ngũ hành được sử dụng cho long bào:
Màu vàng (Thổ đức)
Màu vàng là biểu tượng của đất và trung tâm, đại diện cho sự ổn định, quyền lực tối cao và sự tôn quý. Nó thể hiện sự trung tâm của vũ trụ và sự bền vững của đế quốc. Màu vàng được sử dụng phổ biến nhất cho long bào, đặc biệt từ thời nhà Hán trở đi, trở thành biểu tượng chính thức của hoàng quyền.
Màu đen (Thủy đức)
Màu đen biểu trưng cho nước và sự mạnh mẽ. Nó thể hiện sự sâu sắc, bí ẩn và sức mạnh vô hạn. Nhà Tần sử dụng màu đen để biểu thị Thủy đức, nhằm khẳng định uy quyền và sự nghiêm nghị của triều đại.
Màu đỏ (Hỏa đức)
Màu đỏ tượng trưng cho lửa, năng lượng và sự phát triển. Nó thể hiện sự nhiệt huyết, sức mạnh và tinh thần đấu tranh. Nhà Tấn sử dụng màu đỏ để thể hiện Hỏa đức, đại diện cho một triều đại đang trên đà phát triển và mở rộng.
Màu xanh (Mộc đức)
Màu xanh biểu tượng cho gỗ và sự sinh sôi nảy nở. Nó đại diện cho sự phát triển, sự sống và sự tươi mới. Màu xanh ít được sử dụng cho long bào hơn các màu khác, nhưng vẫn có vai trò trong việc biểu thị sự tươi mới và sinh khí của một triều đại.
Màu trắng (Kim đức)
Màu trắng đại diện cho kim loại và sự thanh khiết. Nó biểu thị sự tinh khiết, cao quý và sự trung thực. Màu trắng ít khi được chọn làm màu chính cho long bào, nhưng vẫn có ý nghĩa trong việc thể hiện sự cao quý và tinh khiết của hoàng đế.
Sự duy trì và thay đổi màu sắc long bào qua các triều đại là minh chứng cho sự phức tạp và phong phú của văn hóa Trung Quốc. Hy vọng qua bài viết trên, các bạn đã có nhiều thông tin hữu ích về long bào – không chỉ là trang phục của hoàng đế mà còn là biểu tượng của một nền văn minh lâu đời và rực rỡ.